Có 2 kết quả:
盘旋曲折 pán xuán qū zhé ㄆㄢˊ ㄒㄩㄢˊ ㄑㄩ ㄓㄜˊ • 盤旋曲折 pán xuán qū zhé ㄆㄢˊ ㄒㄩㄢˊ ㄑㄩ ㄓㄜˊ
pán xuán qū zhé ㄆㄢˊ ㄒㄩㄢˊ ㄑㄩ ㄓㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. windy and circuitous
(2) difficult (idiom)
(2) difficult (idiom)
Bình luận 0
pán xuán qū zhé ㄆㄢˊ ㄒㄩㄢˊ ㄑㄩ ㄓㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. windy and circuitous
(2) difficult (idiom)
(2) difficult (idiom)
Bình luận 0